Có 4 kết quả:

飛越 fēi yuè ㄈㄟ ㄩㄝˋ飛躍 fēi yuè ㄈㄟ ㄩㄝˋ飞越 fēi yuè ㄈㄟ ㄩㄝˋ飞跃 fēi yuè ㄈㄟ ㄩㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to fly across
(2) to fly over
(3) to fly past
(4) (literary) (of one's spirits) to soar

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to leap

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fly across
(2) to fly over
(3) to fly past
(4) (literary) (of one's spirits) to soar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to leap

Bình luận 0